Stamping Là Gì
Stamping Là Gì - / stæmp /, danh từ: Web bản dịch của stamp trong việt là gì? Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Nhãn hiệu, dấu bảo đảm. Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. Sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,.
Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Web chi phí phí dán tem là phí bạn phải trả tại sân bay việt nam để được đóng dấu thị thực chính thức vào hộ chiếu của bạn. Present participle of stamp 2. Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stamp, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm;
Web iqs directory provides a comprehensive list of metal stamping manufacturers and suppliers. Mang dấu hiệu một thiên tài; To bear he stamp of genius: Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,.
To bear he stamp of genius: Web bản dịch của stamp trong việt là gì? A state in the central us, whose capital city is springfield and whose largest city is chicago…. Web noun a stamp given by some stores to a customer according to the amount spent, and exchangeable in the appropriate number for various articles examples no person.
Mang dấu hiệu một thiên tài; Sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,. Mang dấu hiệu một thiên tài; A state in the central us, whose capital city is springfield and whose largest.
Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín. Web dập lá có thể được sử dụng để tạo ra nhiều hiệu ứng, bao gồm màu kim loại, hoàn thiện.
Web dập lá có thể được sử dụng để tạo ra nhiều hiệu ứng, bao gồm màu kim loại, hoàn thiện bóng và kết cấu nổi. To bear he stamp of genius: Web stamping chicago stamping plant address: Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm;
Web stamp /stæmp/ danh từ. Mang dấu hiệu một thiên tài; / stæmp /, danh từ: Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm;
Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm; Mang dấu hiệu một thiên tài; Web stamping ý nghĩa, định nghĩa, stamping là gì: Nhãn hiệu, dấu bảo đảm.
Web noun a stamp given by some stores to a customer according to the amount spent, and exchangeable in the appropriate number for various articles examples no person shall. This alone stamps the story as a slander — chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một. Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stamp, ví dụ.
Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: Web stamping ý nghĩa, định nghĩa, stamping là gì: Mang dấu hiệu một thiên tài; Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. To bear he stamp of genius:
A state in the central us, whose capital city is springfield and whose largest city is chicago…. Approximately 1,046* of these are hourly. Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín. Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì:
Web noun a stamp given by some stores to a customer according to the amount spent, and exchangeable in the appropriate number for various articles examples no person shall. Stamp = vi ấn chương. / stæmp /, danh từ: Web stamp /stæmp/ danh từ. Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu.
Stamping Là Gì - Mang dấu hiệu một thiên tài; This alone stamps the story as a slander — chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một. Stamp = vi ấn chương. Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín. Tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; Chicago illinois united states number of employees: Approximately 1,046* of these are hourly. Web chi phí phí dán tem là phí bạn phải trả tại sân bay việt nam để được đóng dấu thị thực chính thức vào hộ chiếu của bạn. Web stamping ý nghĩa, định nghĩa, stamping là gì: Present participle of stamp 2.
Chicago illinois united states number of employees: Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: To bear he stamp of genius: Stamp = vi ấn chương. Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with.
Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. Approximately 1,046* of these are hourly. A state in the central us, whose capital city is springfield and whose largest city is chicago…. Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín.
Stamp = vi ấn chương. Web dập lá có thể được sử dụng để tạo ra nhiều hiệu ứng, bao gồm màu kim loại, hoàn thiện bóng và kết cấu nổi. Web từ vựng tiếng anh hay dùng:
Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: Web bản dịch của stamp trong việt là gì? Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stamp, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Web Noun A Stamp Given By Some Stores To A Customer According To The Amount Spent, And Exchangeable In The Appropriate Number For Various Articles Examples No Person Shall.
Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm; Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín.
Xem Thêm Chi Tiết Nghĩa Của Từ Stamp, Ví Dụ Và Các Thành Ngữ Liên Quan.
Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: (tính chất của cái gì). / stæmp /, danh từ: Web stamping có nghĩa là:
Web Chi Phí Phí Dán Tem Là Phí Bạn Phải Trả Tại Sân Bay Việt Nam Để Được Đóng Dấu Thị Thực Chính Thức Vào Hộ Chiếu Của Bạn.
To bear he stamp of genius: Web iqs directory provides a comprehensive list of metal stamping manufacturers and suppliers. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm; Dập foil thường được sử dụng để tạo thêm điểm nhấn trang trí.
Web Stamp /Stæmp/ Danh Từ.
To bear he stamp of genius: Web stamping chicago stamping plant address: Mang dấu hiệu một thiên tài; Chicago illinois united states number of employees: